Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 08:47 25/04/2024 có thể thấy có 8 ngoại tệ tăng giá, 7 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 6 ngoại tệ tăng giá và 13 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | USD | 25,199 7.77 | 25,224 5.47 | 25,486 0.30 |
Đô la Úc | AUD | 16,173.74 -11.11 | 16,275.34 -3.16 | 16,829.62 -42.85 |
Đô la Canada | CAD | 18,204 -21.97 | 18,319 -10.48 | 18,902 -16.25 |
Euro | EUR | 26,626 -9.19 | 26,730 -29.02 | 27,802 49.29 |
Yên Nhật | JPY | 160.06 0.08 | 161.02 0.32 | 167.51 0.21 |
Đô la Singapore | SGD | 18,274 -22.71 | 18,391 -6.49 | 18,996 2.19 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,332 -23.79 | 27,427 -49.91 | 28,238 4.79 |
Bảng Anh | GBP | 31,052 4.21 | 31,210 -11.06 | 32,133 -1.85 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.34 0.29 | 17.80 0.09 | 19.84 0.80 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,866.50 7.50 | 14,875.75 -2.25 | 15,368.50 -4.00 |
Bạc Thái | THB | 640.45 5.86 | 671.31 4.94 | 707.95 -5.23 |
ACB | 723,000 143,000 | 0.00 | 748,000 148,000 | |
Vàng SJC | XAU | 818,000 -3,662,000.00 | 0.00 -8,230,000.00 | 838,000 -3,742,000.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,433.36 56.68 | 3,466.93 34.82 | 3,580.44 -32.08 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,584.27 29.09 | 3,717.66 1.50 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,165.99 84.66 | 3,188.74 43.89 | 3,338.59 -12.14 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 304.10 | 316.25 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,264 | 85,553 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,261.46 -91.77 | 5,376.21 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,275.53 15.84 | 2,363.91 -4.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 261.17 | 289.12 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,753.41 | 7,023.40 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,289.60 -16.80 | 2,393.30 -2.50 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.90 0.04 | 1.26 0.13 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam